DMSO - DIMETHYL SULFOXIDE

DMSO - DIMETHYL SULFOXIDE

  • 67-68-5
  • China
  • 2636

Mô tả:

Dung Môi Dimethyl Sulfoxide (DMSO) là một hợp chất hữu cơ lưu huỳnh với công thức (CH3)2SO. Chất lỏng không màu này là một dung môi không cung cấp proton phân cực hòa tan cả các hợp chất phân cực lẫn không phân cực và có thể trộn lẫn trong một loạt các dung môi hữu cơ cũng như nước. Nó thâm nhập vào da rất dễ dàng, cho đặc tính bất thường khiến nhiều người sau khi tiếp xúc với da và gây ra một hương vị như tỏi trong miệng.

 Dung Môi DMSO là viết tắt của Dimethyl Sulfoxide

Dung Môi Dimethyl Sulfoxide (DMSO) là một hợp chất hữu cơ lưu huỳnh với công thức (CH3)2SO ,CAS: 67-68-5. Chất lỏng không màu này là một dung môi không cung cấp proton phân cực hòa tan cả các hợp chất phân cực lẫn không phân cực và có thể trộn lẫn trong một loạt các dung môi hữu cơ cũng như nước. Nó thâm nhập vào da rất dễ dàng, cho đặc tính bất thường khiến nhiều người sau khi tiếp xúc với da và gây ra một hương vị như tỏi trong miệng.

DMSO 3T Chemical
DMSO 3TCHEMICAL

Đặc tính của DMSO:

Solvent DMSO là một dung môi cực có độ phân cực cao. Solvent DMSO có thể hòa tan nhiều chất hữu cơ và vô cơ, bao gồm:

  • Protein
  • DNA
  • RNA
  • Các hợp chất hữu cơ như alcol, este, ether, amine, ketone và acid
  • Các hợp chất vô cơ như muối, axit và bazơ

DMSO có nhiệt độ sôi là 189,2 °C và nhiệt độ nóng chảy là -18,7 °C. Dung Môi DMSO là một chất lỏng không cháy và không độc, nhưng nó có thể gây kích ứng da và mắt.

Ứng dụng của Dung Môi DMSO

DMSO được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • Hóa học: Solvent DMSO được sử dụng làm dung môi cho các phản ứng hóa học, chẳng hạn như phản ứng este hóa, phản ứng trùng hợp và phản ứng thủy phân. DMSO cũng được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm hóa học, chẳng hạn như thuốc, nhựa và sơn.
  • Sinh học: Dung Môi DMSO được sử dụng để hòa tan các protein, DNA và RNA. DMSO cũng được sử dụng trong các nghiên cứu sinh học như điện di protein và điện di DNA. Dung Môi DMSO cũng được sử dụng để bảo quản các mẫu sinh học.
  • Y học: DMSO được sử dụng như một thuốc giảm đau và chống viêm. DMSO cũng được sử dụng để điều trị các bệnh da liễu như bệnh vẩy nến và bệnh chàm. DMSO cũng được sử dụng để điều trị các bệnh khác như viêm khớp, bệnh gút và đau cơ.
  • Nông nghiệp: DMSO được sử dụng để bảo quản hạt giống và cây trồng. DMSO cũng được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm nông nghiệp, chẳng hạn như thuốc trừ sâu và phân bón.
  • Công nghiệp: DMSO được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm công nghiệp, chẳng hạn như nhựa, sơn và cao su. DMSO cũng được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác, chẳng hạn như sản xuất chất dẻo và chất tẩy rửa.

Tính an toàn của Solvent DMSO

DMSO là một chất lỏng không cháy và không độc, nhưng nó có thể gây kích ứng da và mắt. DMSO cũng có thể gây ra các tác dụng phụ khác, chẳng hạn như buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy.

Hoá Chất DMSO được sử dụng trong y học với liều lượng thấp. Hoá Chất DMSO được sử dụng dưới dạng thuốc uống, thuốc bôi hoặc thuốc tiêm. DMSO cũng được sử dụng trong các liệu pháp tự nhiên, chẳng hạn như liệu pháp DMSO.

Khi sử dụng DMSO, cần lưu ý các biện pháp phòng ngừa sau:

  • Tránh tiếp xúc với da và mắt.
  • Nếu tiếp xúc với da, cần rửa sạch ngay lập tức bằng nước và xà phòng.
  • Nếu tiếp xúc với mắt, cần rửa sạch ngay lập tức bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút.
  • Nếu nuốt phải DMSO, cần gọi ngay cho bác sĩ

Tóm lại, Dung Môi DMSO là một dung môi hữu cơ có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. DMSO là một chất lỏng không cháy và không độc, nhưng nó có thể gây kích ứng da và mắt. Khi sử dụng DMSO, cần lưu ý các biện pháp phòng ngừa để tránh các tác dụng phụ

Nơi Cung Cấp Dung Môi DMSO:

  • Dung Môi Dimethyl Sulfoxide (DMSO) uôn có sẵn tại kho của công ty Hoá Chất 3T
Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline