Dung Môi N,N-Diethylformamide ( DEF ) Là Gì? Ứng Dụng

Dung Môi N,N-Diethylformamide ( DEF ) Là Gì? Ứng Dụng
13/10/2024 04:48 PM 1120 Lượt xem

     

    Dung Môi N,N-Diethylformamide  ( Dung Môi DEF )
     Là Gì? Ứng Dụng

    N,N-Diethylformamide (DEF) là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C5H11NO. Nó là một chất lỏng không màu, có khả năng hòa tan tốt nhiều loại hợp chất khác nhau, và thường được sử dụng làm dung môi trong các phản ứng hóa học và các quá trình công nghiệp. Nó có cấu trúc tương tự như N,N-dimethylformamide (DMF) nhưng với hai nhóm ethyl thay thế cho hai nhóm methyl.

    Dung Môi DEF:

    Là một hợp chất hữu cơ có đặc điểm là chất lỏng không màu, có khả năng hòa tan tốt nhiều loại hợp chất khác nhau, và thường được sử dụng làm dung môi trong các phản ứng hóa học và các quá trình công nghiệp. Nó có cấu trúc tương tự như N,N-dimethylformamide (DMF) nhưng với hai nhóm ethyl thay thế cho hai nhóm methyl.

    450

    Tên khác: Dung môi DEF,  Axit 2-HYDROXYOCTANOIC, Solvent N,N-Diethylformamide

    Ứng dụng của dung môi DEF: 

    Dung Môi DEF được sử dụng trong những ngành sau đây:

    1. Ngành dược phẩm:
    • Làm dung môi trong quá trình sản xuất nhiều loại thuốc, đặc biệt là các hợp chất có phân tử lượng lớn.
    • Là chất trung gian trong tổng hợp các hoạt chất dược phẩm.
    1. Công nghiệp hóa chất:
    • Dung môi trong sản xuất nhựa, sơn, mực in.
    • Chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học.
    • Dung môi để tinh chế các hợp chất hữu cơ.
    1. Ngành điện tử:
    • Dung môi trong sản xuất các linh kiện điện tử.
    • Làm sạch bề mặt các linh kiện trước khi lắp ráp

     

    Ưu điểm và Nhược điểm của Solvent N,N-Diethylformamide so với các loại dung môi khác

    Dung môi N,N-Diethylformamide (DEF) là một chất hóa học hữu cơ được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Nó có những ưu điểm và nhược điểm riêng biệt, cần được cân nhắc kỹ trước khi sử dụng.

    Ưu điểm của Dung Môi DEF:

    • Khả năng hòa tan tốt: là một dung môi phân cực, có khả năng hòa tan nhiều loại hợp chất hữu cơ và vô cơ, từ các hợp chất đơn giản đến các hợp chất phức tạp hơn.
    • Nhiệt độ sôi cao: có nhiệt độ sôi cao, giúp duy trì nhiệt độ phản ứng ổn định, đặc biệt trong các quá trình đun nóng.
    • Ổn định hóa học: tương đối ổn định trong điều kiện phản ứng thông thường, ít bị phân hủy.
    • Tính tương thích: tương thích với nhiều loại vật liệu, bao gồm thủy tinh, thép không gỉ và một số loại nhựa.
    • Độc tính thấp, đạt tiêu chuẩn EU REACH RoHS

    Nhược điểm của Dung Môi DEF:

    • Độ độc: có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp. Hơi của DEF có thể gây hại nếu hít phải trong thời gian dài.
    • Hơi dễ cháy: có điểm chớp cháy tương đối thấp, dễ bắt lửa khi tiếp xúc với nguồn nhiệt hoặc ngọn lửa.
    • Ảnh hưởng đến môi trường: có thể gây ô nhiễm môi trường nếu không được xử lý đúng cách. Nó có thể xâm nhập vào nguồn nước và đất, gây hại cho sinh vật sống.
    • Giá thành: So với một số dung môi khác, có giá thành tương đối cao.

    So sánh với các loại dung môi khác:

    So với dung môi DMF (Dimethylformamide): Là một dung môi phân cực cao, có khả năng hòa tan rất tốt nhiều chất hữu cơ và vô cơ.Thường được sử dụng làm dung môi trong tổng hợp hữu cơ, sản xuất sơn, dược phẩm và các quá trình tinh chế.Tuy nhiên, DMF có thể gây độc nếu tiếp xúc lâu dài hoặc hít phải.

    • So với dung môi DMSO (Dimethyl sulfoxide): Là một dung môi phân cực rất cao, có khả năng hòa tan rất tốt nhiều chất hữu cơ và vô cơ, thậm chí cả một số hợp chất vô cơ.Thường được sử dụng trog sinh học phân tử, làm dung môi cho các phản ứng hóa học, chất chiết xuất và chất mang thuốc.DMSO có khả năng xuyên qua da, do đó có thể được sử dụng để vận chuyển các chất hoạt động sinh học vào cơ thể.

    Xu Hướng Thay Thế:

    Dung Môi DEF  với Đặc tính độ Độc thấp, đạt tiêu chuẩn EU REACH RoHS, độ hòa tan tốt, nhiệt độ sôi cao, ổn định thay thế cho DMF, DMAC, NMF, là dung môi cho các loại nhựa chịu nhiệt độ cao, ít hút ẩm. Công dụng: Dung môi cho polyurethan và sơn, chất tẩy rửa cho mực in và thiết bị điện tử, được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau như pin lithium, sản xuất sợi, dược phẩm, thuốc trừ sâu

    Nơi cung cấp: 3T Chemical Co., LTD

    Zalo
    Hotline